Có 2 kết quả:

坐而論道 zuò ér lùn dào ㄗㄨㄛˋ ㄦˊ ㄌㄨㄣˋ ㄉㄠˋ坐而论道 zuò ér lùn dào ㄗㄨㄛˋ ㄦˊ ㄌㄨㄣˋ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to sit and pontificate; to find answers through theory and not through practice (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to sit and pontificate; to find answers through theory and not through practice (idiom)

Bình luận 0